Có 2 kết quả:
間隔號 jiàn gé hào ㄐㄧㄢˋ ㄍㄜˊ ㄏㄠˋ • 间隔号 jiàn gé hào ㄐㄧㄢˋ ㄍㄜˊ ㄏㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Chinese centered dot mark · (punct. used to separate Western names or words)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Chinese centered dot mark · (punct. used to separate Western names or words)
Bình luận 0